Có 2 kết quả:

晚点 wǎn diǎn ㄨㄢˇ ㄉㄧㄢˇ晚點 wǎn diǎn ㄨㄢˇ ㄉㄧㄢˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) (of trains etc) late
(2) delayed
(3) behind schedule
(4) light dinner

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) (of trains etc) late
(2) delayed
(3) behind schedule
(4) light dinner

Bình luận 0